Trang chủNAH • LON
add
NAHL Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
60,00 GBX - 60,02 GBX
Phạm vi một năm
48,00 GBX - 79,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
20,71 N
Tỷ số P/E
37,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 166,50 N | 953,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 1.005,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | -0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -9,41% |
Tổng tài sản | 91,36 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 32,76 Tr | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,50 N | 953,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 942,50 N | -55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 60,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -815,00 N | 61,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,50 N | 178,88% |
Dòng tiền tự do | 841,88 N | 3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
282