Trang chủNAHARCAP • NSE
add
Nahar Capital and Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ₹ - 337,55 ₹
Phạm vi một năm
263,50 ₹ - 374,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T INR
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,71 Tr | 45,16% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | 104,32 Tr | 100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,28 | 38,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,15 Tr | 55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | 70,38% |
Tổng tài sản | 18,10 T | 5,95% |
Tổng nợ | 1,75 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,32 Tr | 100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
18