Trang chủNAHARINDUS • NSE
add
Nahar Industrial Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,86 ₹ - 132,76 ₹
Phạm vi một năm
108,20 ₹ - 174,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T INR
Số lượng trung bình
41,77 N
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 3,94% |
Thu nhập ròng | -32,29 Tr | 62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | 63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,37 Tr | 223,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,34 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 15,75 T | 18,27% |
Tổng nợ | 6,07 T | 57,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,29 Tr | 62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.850