Trang chủNAHARSPING • NSE
add
Nahar Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
282,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,20 ₹ - 286,60 ₹
Phạm vi một năm
185,10 ₹ - 384,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T INR
Số lượng trung bình
50,51 N
Tỷ số P/E
92,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -62,21% |
Thu nhập ròng | 224,14 Tr | 6.112,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 5.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,38 Tr | 88,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,57 Tr | 3.577,12% |
Tổng tài sản | 27,50 T | -4,82% |
Tổng nợ | 12,60 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,14 Tr | 6.112,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10.444