Trang chủNAHARSPING • NSE
add
Nahar Spinning Mills Limited
Giá đóng cửa hôm trước
251,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
249,00 ₹ - 267,90 ₹
Phạm vi một năm
225,00 ₹ - 384,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T INR
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -1,42% |
Thu nhập ròng | -174,56 Tr | 3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | 8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,20 Tr | -73,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,95 Tr | -65,06% |
Tổng tài sản | 23,88 T | -0,86% |
Tổng nợ | 8,96 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,56 Tr | 3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10.444