Trang chủNAIK • IDX
add
Adiwarna Anugerah Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
593,91 T IDR
Số lượng trung bình
31,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,90 T | 125,83% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | 121,92% |
Thu nhập ròng | 9,30 T | 238,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 49,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,63 T | 73,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,22 T | 228,82% |
Tổng tài sản | 223,86 T | — |
Tổng nợ | 35,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 T | 238,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 T | 622,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 T | 292,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,15 T | -494,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 T | -479,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
118