Trang chủNAIM • KLSE
add
Naim Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,85 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
441,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
340,05 N
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,27 Tr | -47,76% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | -24,45% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -201,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | -294,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,32 Tr | 75,34% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 4,79% |
Tổng nợ | 341,89 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -201,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,42 Tr | 4,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,31 Tr | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,16 Tr | 35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | 80,20% |
Dòng tiền tự do | -12,68 Tr | -1,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
447