Trang chủNAIM • KLSE
add
Naim Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,06 RM - 1,10 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
578,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
544,07 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,24 Tr | -58,29% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | 26,66% |
Thu nhập ròng | 46,29 Tr | 267,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,73 | 780,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,01 Tr | 1.632,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,80 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -3,70% |
Tổng nợ | 380,55 Tr | -26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,29 Tr | 267,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | 265,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,50 Tr | 1.736,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,75 Tr | -68,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 Tr | 238,14% |
Dòng tiền tự do | -32,75 Tr | -194,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.030