Trang chủNAM • CVE
add
New Age Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,50 N | -42,48% |
Thu nhập ròng | -227,85 N | 24,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,70 N | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 12,93 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 116,08 N | -85,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,85 N | 24,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,92 N | -26,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,43 N | 142,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,46 N | 72,26% |
Dòng tiền tự do | -120,36 N | 83,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web