Trang chủNAMI • NASDAQ
add
Jinxin Technology Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,80 Tr USD
Số lượng trung bình
61,37 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,23 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -115,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -115,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | -76,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,67 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 243,28 Tr | 38,30% |
Tổng nợ | 79,45 Tr | 42,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -115,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | -69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,79 Tr | 321,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,56 Tr | 1.072,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,24 Tr | 1.754,58% |
Dòng tiền tự do | -10,97 Tr | -167,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
103