Trang chủNAMM • NASDAQ
add
Namib Minerals
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,32 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,43 Tr USD
Số lượng trung bình
405,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -20,96 Tr | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 229,75% |
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -529,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,39 | 444,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,00 N | 92,42% |
Tổng tài sản | 36,38 Tr | -86,60% |
Tổng nợ | 59,30 Tr | -78,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 253,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -529,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 Tr | -25,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,85 Tr | 165,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,10 Tr | -181,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,50 N | 48,79% |
Dòng tiền tự do | -8,66 Tr | -142,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1.394