Trang chủNAMS • NASDAQ
add
NewAmsterdam Pharma Company NV
20,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,80 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 $
Mức chênh lệch một ngày
20,64 $ - 21,05 $
Phạm vi một năm
8,90 $ - 26,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
568,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,11 Tr | 889,83% |
Chi phí hoạt động | 54,11 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | -16,65 Tr | 64,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,18 | 96,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,98 Tr | 49,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,73 Tr | 0,97% |
Tổng tài sản | 439,19 Tr | — |
Tổng nợ | 60,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,65 Tr | 64,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | 73,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -733,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,00 N | -68,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | 83,51% |
Dòng tiền tự do | -12,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
62