Trang chủNANECH • STO
add
NanoEcho Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,11 kr - 0,16 kr
Phạm vi một năm
0,0059 kr - 0,80 kr
Số lượng trung bình
451,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 154,43% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,39 | 60,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 24,58 Tr | — |
Tổng nợ | 2,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -23,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -157,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,38 Tr | 347,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
9