Trang chủNANECH • STO
add
NanoEcho Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,0059 kr - 0,80 kr
Số lượng trung bình
534,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | 24.383,33% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | 76,19% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,43 | 99,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | 4,04% |
Tổng tài sản | 33,26 Tr | 52,66% |
Tổng nợ | 14,78 Tr | 349,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 58,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -409,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 Tr | 787.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 166,51% |
Dòng tiền tự do | -5,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8