Trang chủNANEXA • STO
add
Nanexa AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,50 kr - 1,57 kr
Phạm vi một năm
0,60 kr - 3,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
212,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
468,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 Tr | -27,37% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | -69,89% |
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 77,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,69 | 68,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,98 Tr | -470,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 Tr | -84,21% |
Tổng tài sản | 91,82 Tr | -30,57% |
Tổng nợ | 20,90 Tr | -42,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 77,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,13 Tr | -64,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | 23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | -97,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,72 Tr | -141,97% |
Dòng tiền tự do | -16,35 Tr | 67,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13