Trang chủNANEXA • STO
add
Nanexa AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,50 kr - 1,59 kr
Phạm vi một năm
0,60 kr - 2,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
202,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
263,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 Tr | -37,11% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -27,21% |
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | 39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,99 | 3,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,31 Tr | 7,70% |
Tổng tài sản | 114,45 Tr | -18,73% |
Tổng nợ | 27,45 Tr | -45,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | 39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,00 N | 96,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 Tr | 44,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | 70,52% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | 63,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19