Trang chủNANO • IDX
add
Nanotech Indonesia Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
21,00 Rp - 23,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 24,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,28 T IDR
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
189,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,53 T | 118,33% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 17,11% |
Thu nhập ròng | 325,57 Tr | -56,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -38,84% |
Tổng tài sản | 196,79 T | 8,34% |
Tổng nợ | 26,86 T | 74,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,57 Tr | -56,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | 37,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 977,67 Tr | 147,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,27 Tr | -9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,10 Tr | 84,48% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | 205,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
59