Trang chủNANO • LON
add
Nanoco
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
13,21 GBX - 14,50 GBX
Phạm vi một năm
8,36 GBX - 24,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
544,11 N
Tỷ số P/E
3,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -94,30% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -122,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,88 | -123,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,50 N | 100,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.232,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 Tr | 147,26% |
Tổng tài sản | 30,66 Tr | -39,60% |
Tổng nợ | 47,67 Tr | 38,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -122,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,00 N | 96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,50 N | -99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,30 Tr | -455,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,52 Tr | -1.851,91% |
Dòng tiền tự do | -329,19 N | -602,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
46