Trang chủNANOFH • HEL
add
Nanoform Finland Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,63 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 3,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
127,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
83,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,00 N | 20,75% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -714,21 | -11,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,20 Tr | -10,84% |
Tổng tài sản | 76,67 Tr | -7,51% |
Tổng nợ | 11,10 Tr | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | 27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,41 Tr | 136,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,00 N | -6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 110,58% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7