Trang chủNAOV • NASDAQ
add
NanoVibronix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr USD
Số lượng trung bình
185,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,00 N | -17,90% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | -998,00 N | -37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,43 | -67,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,00 N | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -65,54% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | -36,39% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,00 N | -37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,00 N | -22,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | -100,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,00 N | -124,48% |
Dòng tiền tự do | -522,88 N | -39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10