Trang chủNAR • CVE
add
North Arrow Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,73 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,60 N | -48,93% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 464,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,05 N | 45,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -37,25% |
Tổng tài sản | 18,73 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 762,04 N | -54,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 464,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,94 N | 48,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 Tr | 920,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,76 N | -124,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 879,98 N | -51,47% |
Dòng tiền tự do | -57,35 N | -612,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web