Trang chủNAR • CVE
add
North Arrow Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,29 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 352,72 N | 13,19% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -292,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,07 N | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 295,82% |
Tổng tài sản | 19,16 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 299,56 N | -75,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -292,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,12 N | -33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,56 N | -37,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 N | -55,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,22 N | -35,93% |
Dòng tiền tự do | -970,72 N | -60,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web