Trang chủNARA • CNSX
add
Pangenomic Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,74 N | 89,33% |
Thu nhập ròng | -400,63 N | -83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,95 N | -107,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 N | -91,34% |
Tổng tài sản | 35,53 N | -56,87% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.631,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,63 N | -83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,20 N | -377,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 N | -92,74% |
Dòng tiền tự do | -588,26 N | -677,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5