Trang chủNARF • LON
add
Narf Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,66 GBX - 0,70 GBX
Phạm vi một năm
0,56 GBX - 1,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 111,43% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 163,99% |
Thu nhập ròng | -649,07 N | 36,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,84 | 69,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,73 N | 49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,74 N | -39,30% |
Tổng tài sản | 3,66 Tr | 30,19% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,07 N | 36,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,32 N | 85,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,50 N | -92,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,15 N | 92,35% |
Dòng tiền tự do | 168,66 N | 149,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18