Trang chủNARMADA • NSE
add
Narmada Agrobase Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ₹ - 16,67 ₹
Phạm vi một năm
13,72 ₹ - 26,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
620,22 Tr INR
Số lượng trung bình
419,94 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,83 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 660,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 744,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 Tr | 340,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 338,97 Tr | 19,46% |
Tổng nợ | 146,85 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 660,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
10