Trang chủNASA • IDX
add
Andalan Perkasa Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 25,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
209,09 T IDR
Số lượng trung bình
656,73 N
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 3,46% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -35,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,36 | -15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,96 T | -2,32% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -0,34% |
Tổng nợ | 29,56 T | -25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -35,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,23 Tr | 90,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,67 Tr | 43,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,90 Tr | 89,03% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | 70,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10