Trang chủNASA • IDX
add
Andalan Perkasa Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 25,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
176,08 T IDR
Số lượng trung bình
402,39 N
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 22,33% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -46,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,01 | -48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -46,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,96 T | -4,86% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -0,55% |
Tổng nợ | 33,96 T | -29,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -46,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,77 Tr | 85,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,99 T | -3.313.245,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,98 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,77 Tr | 84,00% |
Dòng tiền tự do | 54,56 T | 5.283,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10