Trang chủNASA • IDX
add
Andalan Perkasa Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 25,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
209,09 T IDR
Số lượng trung bình
384,97 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -2,00% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,00 | 80,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 37,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,55 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -0,45% |
Tổng nợ | 39,75 T | -25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -147,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,12 Tr | -359,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | -155,60% |
Dòng tiền tự do | -3,85 T | -196,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10