Trang chủNAT • NYSE
add
Nordic American Tankers Ltd
2,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,0100
2,44 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 17:13:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,38 Tr USD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
13,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,39 Tr | -75,42% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | 19,82% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -92,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -69,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,62 Tr | -40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,18 Tr | 26,06% |
Tổng tài sản | 817,59 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 308,77 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -92,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,44 Tr | 45,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 N | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,38 Tr | -227,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | 89,06% |
Dòng tiền tự do | 9,15 Tr | 113,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17