Trang chủNAT • NYSE
add
Nordic American Tankers Ltd
2,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,020
2,72 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:22:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 4,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,73 Tr USD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
10,74%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,94 Tr | -37,36% |
Chi phí hoạt động | 20,09 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -71,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -54,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -135,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | -60,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,24 Tr | 124,71% |
Tổng tài sản | 867,27 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 366,68 Tr | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -71,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,00 N | -102,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 Tr | 5.358,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,87 Tr | 341,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,85 Tr | 252,99% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | -123,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15