Trang chủNATCAPSUQ • NSE
add
Natural Capsules Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,60 ₹ - 224,00 ₹
Phạm vi một năm
164,00 ₹ - 274,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T INR
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
1.004,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,70 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 199,40 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -51,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,05 Tr | 55,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,84 Tr | -60,15% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 11,37% |
Tổng nợ | 1,62 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
169