Trang chủNATEN • IST
add
Naturel Yenilenebilir Enerji Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
78,60 ₺ - 84,10 ₺
Phạm vi một năm
41,14 ₺ - 92,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T TRY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
49,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,71 Tr | -54,65% |
Chi phí hoạt động | 149,98 Tr | 691,68% |
Thu nhập ròng | -268,60 Tr | 66,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,38 | 25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,41 Tr | -76,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,74 Tr | -20,67% |
Tổng tài sản | 19,98 T | 53,15% |
Tổng nợ | 6,60 T | 56,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,60 Tr | 66,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,90 Tr | 81,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,04 Tr | -107,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,69 Tr | -40,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,75 Tr | -30,76% |
Dòng tiền tự do | -21,34 Tr | -109,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
182