Trang chủNATEN • IST
add
Naturel Yenilenebilir Enerji Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ₺ - 46,06 ₺
Phạm vi một năm
38,36 ₺ - 92,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T TRY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,08 Tr | -65,30% |
Chi phí hoạt động | 276,47 Tr | -48,64% |
Thu nhập ròng | 149,95 Tr | -82,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,40 | -50,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,16 Tr | 72,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,77 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 21,48 T | 20,76% |
Tổng nợ | 7,77 T | 27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,95 Tr | -82,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,81 Tr | -116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,79 Tr | 377,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,99 Tr | 327,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,31 Tr | 9,61% |
Dòng tiền tự do | 654,93 Tr | 3.222,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
221