Trang chủNATGATE • KLSE
add
Nationgate Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,85 RM
Phạm vi một năm
1,29 RM - 3,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T MYR
Số lượng trung bình
22,55 Tr
Tỷ số P/E
34,26
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 716,80% |
Chi phí hoạt động | -58,48 Tr | -825,49% |
Thu nhập ròng | 46,58 Tr | 169,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -67,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,95 Tr | 228,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,47 Tr | 2.792,78% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 309,59% |
Tổng nợ | 2,05 T | 544,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,58 Tr | 169,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,11 Tr | 1.349,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,07 Tr | -71,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,50 Tr | 3.237,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,55 Tr | 3.527,11% |
Dòng tiền tự do | 151,32 Tr | 1.690,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
858