Trang chủNATN • CNSX
add
Nation Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
980,08 N CAD
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,52 N | 1,68% |
Thu nhập ròng | -13,13 N | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,26 N | -8,89% |
Tổng tài sản | 921,22 N | -4,92% |
Tổng nợ | 20,76 N | 169,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 N | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,66 N | 7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,66 N | 7,42% |
Dòng tiền tự do | -14,60 N | -33,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web