Trang chủNATO • IDX
add
Surya Permata Andalan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
131,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
4.894,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 38,88% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 13,80% |
Thu nhập ròng | 587,28 Tr | -81,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | -86,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -44,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,76 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 804,22 T | 0,10% |
Tổng nợ | 2,95 T | 51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,28 Tr | -81,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 43,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,15 Tr | 92,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 365,02% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 285,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
34