Trang chủNATO • IDX
add
Surya Permata Andalan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
151,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
57,00 N
Tỷ số P/E
1.004,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -22,86% |
Thu nhập ròng | 286,98 Tr | 141,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 138,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,25 Tr | 120,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,84 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 804,94 T | 0,21% |
Tổng nợ | 3,58 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,98 Tr | 141,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 12,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 Tr | 99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 687,91% |
Dòng tiền tự do | 898,27 Tr | 1.506,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36