Trang chủNAU • CVE
add
NevGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 708,82 N | 120,73% |
Thu nhập ròng | -804,88 N | -145,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,91 N | -131,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 635,32% |
Tổng tài sản | 28,64 Tr | 32,72% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | 625,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,88 N | -145,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -1.699,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -434,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | 1.040,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,54 N | 369,18% |
Dòng tiền tự do | -380,06 N | 51,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web