Trang chủNAUKRI • NSE
add
Info Edge (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.431,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.431,00 ₹ - 1.471,00 ₹
Phạm vi một năm
1.157,00 ₹ - 1.825,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
945,81 T INR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
73,82
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 33,01% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 667,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,82 | 572,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 17,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,44 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 427,71 T | 18,51% |
Tổng nợ | 59,55 T | 33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 667,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.065