Trang chủNAUT • NASDAQ
add
Nautilus Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,11 Tr USD
Số lượng trung bình
124,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,58 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,61 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 259,70 Tr | -18,42% |
Tổng nợ | 36,27 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,11 Tr | -11,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -157,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | 775,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,48 Tr | -1.613,38% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161