Trang chủNAV • CVE
add
Navco Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,35 N CAD
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,91 N | -98,22% |
Thu nhập ròng | -18,11 N | 95,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 N | 102,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 N | -10,48% |
Tổng tài sản | 19,24 N | -98,14% |
Tổng nợ | 904,54 N | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -885,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,11 N | 95,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 N | 92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 551,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 N | 130,73% |
Dòng tiền tự do | 36,13 N | -3,25% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web