Trang chủNAVA • NSE
add
Nava Limited
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ₹ - 595,70 ₹
Phạm vi một năm
356,05 ₹ - 673,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,99 T INR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 13,33% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,02 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | -0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 T | 92,77% |
Tổng tài sản | 112,72 T | 16,23% |
Tổng nợ | 18,60 T | 35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.073