Trang chủNAVA • NSE
add
Nava Limited
Giá đóng cửa hôm trước
460,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
445,30 ₹ - 465,55 ₹
Phạm vi một năm
227,75 ₹ - 673,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
131,94 T INR
Số lượng trung bình
645,25 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -17,22% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,71 | -15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | 8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.073