Trang chủNAVA • NSE
add
Nava Limited
Giá đóng cửa hôm trước
934,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
923,65 ₹ - 954,90 ₹
Phạm vi một năm
374,50 ₹ - 1.347,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,56 T INR
Số lượng trung bình
158,75 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 21,09% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 69,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,88 | 73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 T | 14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | 106,98% |
Tổng tài sản | 105,31 T | 4,52% |
Tổng nợ | 15,36 T | -37,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 69,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.073