Trang chủNAVINFLUOR • NSE
add
Navin Fluorine International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.667,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.499,00 ₹ - 4.725,70 ₹
Phạm vi một năm
2.875,95 ₹ - 4.725,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,82 T INR
Số lượng trung bình
186,27 N
Tỷ số P/E
85,62
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | 7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,84 | 130,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 115,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -9,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | 7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.487