Trang chủNAVKARCORP • NSE
add
Navkar Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,01 ₹ - 103,15 ₹
Phạm vi một năm
77,65 ₹ - 176,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 T INR
Số lượng trung bình
897,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -15,76% |
Chi phí hoạt động | 216,17 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -185,31 Tr | -355,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -403,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,06 Tr | -180,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 21,47 T | -3,64% |
Tổng nợ | 2,18 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,31 Tr | -355,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
461