Trang chủNAWI • TLV
add
Nawi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.352,00 ILA
Phạm vi một năm
2.180,00 ILA - 3.373,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T ILS
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,98 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 12,44% |
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,62 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 N | -10,23% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 1,10% |
Tổng nợ | 2,66 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,63 Tr | 139,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 188,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,00 Tr | -142,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,00 N | 138,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3