Trang chủNAXS • STO
add
NAXS AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
53,20 kr - 53,80 kr
Phạm vi một năm
47,00 kr - 63,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
589,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
22,04
Tỷ lệ cổ tức
7,99%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,93 Tr | 2.131,33% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -34,61% |
Thu nhập ròng | 94,40 Tr | 8.608,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,39 | 290,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,29 Tr | -15,76% |
Tổng tài sản | 904,27 Tr | -2,39% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -54,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,40 Tr | 8.608,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -105,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 Tr | -120,30% |
Dòng tiền tự do | 57,46 Tr | 12.721,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1