Trang chủNAYZ • IDX
add
Hassana Boga Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
21,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 29,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,55 T IDR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
96,58
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -46,85% |
Thu nhập ròng | 594,60 Tr | 1.028,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 921,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,84 Tr | -57,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 T | -67,66% |
Tổng tài sản | 75,53 T | -14,65% |
Tổng nợ | 4,00 T | -77,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,60 Tr | 1.028,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,09 Tr | 104,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | -839,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,07 Tr | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 T | -130,43% |
Dòng tiền tự do | -4,92 T | -446,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81