Trang chủNAYZ • IDX
add
Hassana Boga Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
53,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 167,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,70 T IDR
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
1.024,86
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -62,54% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -31,11% |
Thu nhập ròng | -527,42 Tr | -342,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | -747,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,44 Tr | -149,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 T | -35,68% |
Tổng tài sản | 73,05 T | -2,30% |
Tổng nợ | 2,88 T | -35,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,42 Tr | -342,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -162,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 T | 152,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,90 Tr | 86,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 120,73% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | 154,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
68