Trang chủNB • NASDAQ
add
NioCorp Developments Ltd
2,66 $
Sau giờ giao dịch:(3,01%)+0,080
2,74 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,15 Tr USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | -450,00 N | 86,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,00 N | -24,76% |
Tổng tài sản | 17,85 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | -57,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,00 N | 86,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 17,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,00 N | 170,47% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 19,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7