Trang chủNBB • LON
add
Norman Broadbent Plc
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 10,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
76,74 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -16,76% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | -36,50 N | -1.012,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -1.215,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 N | -75,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,00 N | -40,74% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -18,64% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -37,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,50 N | -1.012,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -505,00 N | -2.042,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 N | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,00 N | 4.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,50 N | -2.412,90% |
Dòng tiền tự do | 55,69 N | -40,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
52