Trang chủNBBI • OTCMKTS
add
Neuralbase Ai Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,50 $
Số lượng trung bình
86,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,045%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,44 N | -50,90% |
Thu nhập ròng | -21,40 N | 42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 730,39 N | -68,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -730,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -104,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,40 N | 42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,16 N | 12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,16 N | -12,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6