Trang chủNBBK • NASDAQ
add
NB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 $
Mức chênh lệch một ngày
16,89 $ - 17,43 $
Phạm vi một năm
14,21 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,52 Tr USD
Số lượng trung bình
245,32 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,23 Tr | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 27,85 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 45,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 59,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,45 Tr | -8,97% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 12,73% |
Tổng nợ | 4,50 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 45,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
376