Trang chủNBBK • NASDAQ
add
NB Bancorp Inc
19,49 $
Trước giờ mở cửa:(10,72%)-2,09
17,40 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:05:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 $
Mức chênh lệch một ngày
19,26 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
13,26 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
832,33 Tr USD
Số lượng trung bình
265,58 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,90 Tr | 39,39% |
Chi phí hoạt động | 24,58 Tr | -51,33% |
Thu nhập ròng | 15,61 Tr | 214,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,77 | 182,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,86 Tr | 21,14% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 13,77% |
Tổng nợ | 4,39 T | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,61 Tr | 214,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342