Trang chủNBCDF • OTCMKTS
add
Ngân hàng Quốc gia Canada
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Phạm vi một năm
14,35 $ - 17,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,93 T CAD
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,28 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | 22,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,16 T | -1,09% |
Tổng tài sản | 453,93 T | 6,55% |
Tổng nợ | 428,77 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 T | -45,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -270,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,29 T | 3.005,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | 204,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The National Bank of Canada is the sixth largest commercial bank in Canada. It is headquartered in Montreal, and has branches in most Canadian provinces and 2.4 million personal clients. National Bank is the largest bank in Quebec, and the second largest financial institution in the province, after Desjardins credit union. National Bank's Institution Number is 006 and its SWIFT code is BNDCCAMMINT. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.250