Trang chủNBDR • OTCMKTS
add
No Borders Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 N | — |
Chi phí hoạt động | 384,98 N | — |
Thu nhập ròng | -440,15 N | -866,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,21 N | — |
Tổng tài sản | 236,99 N | 347,11% |
Tổng nợ | 155,15 N | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -381,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,15 N | -866,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,49 N | -902,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,50 N | 499,04% |
Dòng tiền tự do | -316,06 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999