Trang chủNBEN • SWX
add
NEBAG AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
6,35 CHF - 6,40 CHF
Phạm vi một năm
6,15 CHF - 7,55 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
58,43 Tr CHF
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,05 N | -15,23% |
Chi phí hoạt động | 162,14 N | -4,70% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -578,15 | -29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 64,25 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 91,38 N | -78,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,96 N | -120,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | 410,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,97 N | -153,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 585,58% |
Dòng tiền tự do | 86,20 N | -24,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web