Trang chủNBHC • NYSE
add
National Bank Holdings Corp
47,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,74 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,16 $
Mức chênh lệch một ngày
47,42 $ - 48,63 $
Phạm vi một năm
32,13 $ - 51,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
229,06 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,04 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 60,89 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,82 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -8,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,90 Tr | -38,46% |
Tổng tài sản | 9,99 T | 1,29% |
Tổng nợ | 8,70 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,97 Tr | -2,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,78 Tr | -193,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,61 Tr | 251,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,80 Tr | 210,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.250