Trang chủNBHC • NYSE
add
National Bank Holdings Corp
35,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:06:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,40 $
Mức chênh lệch một ngày
34,90 $ - 35,35 $
Phạm vi một năm
32,69 $ - 51,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
334,38 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,87 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 60,04 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,38 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -23,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,30 Tr | -26,59% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 1,32% |
Tổng nợ | 8,77 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.284