Trang chủNBI • BME
add
NBI Bearings Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 €
Mức chênh lệch một ngày
4,36 € - 4,36 €
Phạm vi một năm
3,70 € - 4,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
922,00
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 80,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,09 Tr | 67,81% |
Tổng tài sản | 106,49 Tr | 22,18% |
Tổng nợ | 85,34 Tr | 25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
375