Trang chủNBI • BME
add
NBI Bearings Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Mức chênh lệch một ngày
3,42 € - 3,42 €
Phạm vi một năm
3,28 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
971,00
Tỷ số P/E
22,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | -9,94% |
Thu nhập ròng | -123,29 N | -1.885,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -2.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,61 Tr | 52,70% |
Tổng tài sản | 96,72 Tr | 13,45% |
Tổng nợ | 77,14 Tr | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,29 N | -1.885,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,05 N | 177,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 Tr | 136,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -6.310,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 65,38% |
Dòng tiền tự do | -87,88 N | -165,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
368