Trang chủNBIFIN • NSE
add
NBI Industrial Finance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.394,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.379,20 ₹ - 2.409,90 ₹
Phạm vi một năm
1.665,05 ₹ - 4.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T INR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
82,71
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | -35,63% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 52,89% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,04 | 55,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,50 N | -113,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.289,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 129,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
5