Trang chủNBIFIN • NSE
add
NBI Industrial Finance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.271,00 ₹ - 2.369,70 ₹
Phạm vi một năm
2.050,00 ₹ - 4.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T INR
Số lượng trung bình
823,00
Tỷ số P/E
83,48
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 17,87% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -29,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,45 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -98,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -29,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
6