Trang chủNBIS • NASDAQ
add
Nebius Group NV
23,49 $
Sau giờ giao dịch:(2,04%)+0,48
23,97 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:56:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,56 $ - 23,82 $
Phạm vi một năm
14,11 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T USD
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,30 Tr | -99,98% |
Chi phí hoạt động | 111,40 Tr | -99,89% |
Thu nhập ròng | -94,20 Tr | -101,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,55 | -5.901,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | -99,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -97,34% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -99,58% |
Tổng nợ | 131,30 Tr | -99,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,20 Tr | -101,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.300