Trang chủNBMFF • OTCMKTS
add
NEO Battery Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,93 N | -26,48% |
Thu nhập ròng | -374,48 N | 20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,50 N | 31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,57 N | -78,11% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 674,50 N | 66,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,48 N | 20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,36 N | 36,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 | 99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,15 N | -165,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,10 N | 43,17% |
Dòng tiền tự do | -121,22 N | 62,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web