Trang chủNBMFF • OTCMKTS
add
NEO Battery Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 701,38 N | -44,91% |
Thu nhập ròng | -518,62 N | 61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,99 N | 47,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,69 N | -60,75% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -51,94% |
Tổng nợ | 654,09 N | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,62 N | 61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,50 N | 38,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 N | 99,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,02 N | 4,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,54 N | 84,95% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -190,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web