Trang chủNBND • OTCMKTS
add
Netbrands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0071 $ - 0,0077 $
Phạm vi một năm
0,0061 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,30 N USD
Số lượng trung bình
321,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,12 N | -65,64% |
Thu nhập ròng | -56,24 N | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,05 N | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 | — |
Tổng tài sản | 7,70 N | -98,83% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.600,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,24 N | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 N | 127,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 N | -147,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,00 | 85,61% |
Dòng tiền tự do | 26,15 N | -56,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1